Khí hậu Côn_Minh

Dữ liệu khí hậu của Côn Minh (trung bình vào 1971–2000, cực độ 1951–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)23.325.628.230.431.531.330.330.330.427.425.325.131,5
Trung bình cao °C (°F)15.417.220.723.824.424.124.024.122.720.517.515.120,8
Trung bình ngày, °C (°F)8.19.913.216.619.019.919.819.417.815.411.68.214,9
Trung bình thấp, °C (°F)2.33.66.410.114.316.716.916.214.611.97.33.110,3
Thấp kỉ lục, °C (°F)−5.4−2.9−5.20.55.59.211.68.86.22.4−2.9−7.8−7,8
Giáng thủy mm (inch)15.8
(0.622)
15.8
(0.622)
19.6
(0.772)
23.5
(0.925)
97.4
(3.835)
180.9
(7.122)
202.2
(7.961)
204.0
(8.031)
119.2
(4.693)
79.1
(3.114)
42.4
(1.669)
11.3
(0.445)
1.011,3
(39,815)
độ ẩm68635859687883828179777372
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)4.44.65.56.812.217.420.319.315.813.07.33.8130,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng224.5219.6255.4244.8212.2135.0124.3144.9123.5143.7169.8200.02.197,6
Nguồn: Cục Khí tượng Trung Quốc[2]